Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điều đặn
* ttừ|- steady
* Từ tham khảo/words other:
-
làm dừng
-
làm đúng
-
lạm dụng
-
lạm dụng địa vị
-
làm đúng hiến pháp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điều đặn
* Từ tham khảo/words other:
- làm dừng
- làm đúng
- lạm dụng
- lạm dụng địa vị
- làm đúng hiến pháp