Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhập vào
- to be incorporated|= lãnh thổ đó đã (được) nhập vào ba lan the territory became part of poland; the territory was incorporated into poland
* Từ tham khảo/words other:
-
thực bụng muốn làm ăn
-
thức cả đêm
-
thực cảm
-
thức canh tử thi
-
thực chất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhập vào
* Từ tham khảo/words other:
- thực bụng muốn làm ăn
- thức cả đêm
- thực cảm
- thức canh tử thi
- thực chất