Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhập vào
- to be incorporated|= lãnh thổ đó đã (được) nhập vào ba lan the territory became part of poland; the territory was incorporated into poland
* Từ tham khảo/words other:
-
giảm bớt số dân
-
giảm bớt tạm thời
-
giấm cái
-
giảm cái gì về sức mạnh hay cường độ
-
giam cầm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhập vào
* Từ tham khảo/words other:
- giảm bớt số dân
- giảm bớt tạm thời
- giấm cái
- giảm cái gì về sức mạnh hay cường độ
- giam cầm