Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diệp lục chất
- chlorophyll
* Từ tham khảo/words other:
-
khai lập phương
-
khai liệt
-
khai lộ
-
khái luận
-
khái luận về tâm lý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diệp lục chất
* Từ tham khảo/words other:
- khai lập phương
- khai liệt
- khai lộ
- khái luận
- khái luận về tâm lý