Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoài vòng pháp luật
- (đặt ngoài vòng pháp luật) to declare somebody an outlaw; to outlaw; (kẻ sống ngoài vòng pháp luật) outlaw|= sống ngoài vòng pháp luật to live outside the law
* Từ tham khảo/words other:
-
không ngập ngừng
-
không ngấy
-
không ngay thẳng
-
không nghe phát biểu ý kiến
-
không nghe thấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoài vòng pháp luật
* Từ tham khảo/words other:
- không ngập ngừng
- không ngấy
- không ngay thẳng
- không nghe phát biểu ý kiến
- không nghe thấy