Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoài vòng pháp luật
- (đặt ngoài vòng pháp luật) to declare somebody an outlaw; to outlaw; (kẻ sống ngoài vòng pháp luật) outlaw|= sống ngoài vòng pháp luật to live outside the law
* Từ tham khảo/words other:
-
nghệ thuật làm đồ kim hoàn
-
nghệ thuật làm huy hiệu
-
nghệ thuật làm khuôn tượng
-
nghệ thuật làm mẫu vật
-
nghệ thuật làm mẹ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoài vòng pháp luật
* Từ tham khảo/words other:
- nghệ thuật làm đồ kim hoàn
- nghệ thuật làm huy hiệu
- nghệ thuật làm khuôn tượng
- nghệ thuật làm mẫu vật
- nghệ thuật làm mẹ