Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoại vệ
- physical protection, external protection
* Từ tham khảo/words other:
-
nhắp đúp
-
nhập gia
-
nhập gia tùy tục
-
nhấp giọng
-
nhập học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoại vệ
* Từ tham khảo/words other:
- nhắp đúp
- nhập gia
- nhập gia tùy tục
- nhấp giọng
- nhập học