Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diễn văn từ biệt
- farewell speech/address; valedictory speech/address; valedictory
* Từ tham khảo/words other:
-
người mỹ gốc tây ban nha
-
người mỹ nguồn gốc châu phi
-
người na-uy
-
người nặc danh
-
người nài xin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diễn văn từ biệt
* Từ tham khảo/words other:
- người mỹ gốc tây ban nha
- người mỹ nguồn gốc châu phi
- người na-uy
- người nặc danh
- người nài xin