dị tướng | - (ít dùng) Freakish appearance, queer appearance =Người có dị tướng+A freakish-looking person with a queer appearance |
dị tướng | - (ít dùng) freakish appearance, queer appearance|= người có dị tướng a freakish-looking person with a queer appearance|- strange physiognomy |
* Từ tham khảo/words other:
- bảy bên
- bay biến
- bày biện
- bày biện hoa lá
- bày binh