Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dị hướng
- (vật lý) Anisotropic
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dị hướng
- (vật lý)(tính) anisotropic, aelotropy
* Từ tham khảo/words other:
-
bẫy
-
bẩy
-
bậy
-
bấy bá
-
bậy bạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dị hướng
* Từ tham khảo/words other:
- bẫy
- bẩy
- bậy
- bấy bá
- bậy bạ