Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bẩy
* verb
- To prize
=bẩy cột nhà+to prize up a pillar
=bẩy hòn đá+to prize up a slab of stone
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bẩy
- to prise; to lever; to pry|= bẩy cột nhà to prise up a pillar|= bẩy hòn đá to prise up a slab of stone
* Từ tham khảo/words other:
-
ánh sáng lò sưởi
-
ánh sáng lóe
-
ánh sáng lóe lên
-
ánh sáng lung linh
-
ánh sáng mặt trời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bẩy
* Từ tham khảo/words other:
- ánh sáng lò sưởi
- ánh sáng lóe
- ánh sáng lóe lên
- ánh sáng lung linh
- ánh sáng mặt trời