Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bậy bạ
* adj
- như bậy
=nói bậy bạ+to talk nonsense
=làm những việc bậy bạ+to do objectionable things
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bậy bạ
* ttừ|- obscene; indecent|= nói bậy bạ to talk nonsense|= làm những việc bậy bạ to do objectionable things
* Từ tham khảo/words other:
-
ánh sáng sao
-
ánh sáng tỏa
-
ánh sảng tỏa trên tranh
-
ánh sáng trăng
-
ánh sáng xiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bậy bạ
* Từ tham khảo/words other:
- ánh sáng sao
- ánh sáng tỏa
- ánh sảng tỏa trên tranh
- ánh sáng trăng
- ánh sáng xiên