Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi chân đất
- cũng nói đi chân không To go (walk) barefoot
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đi chân đất
- to walk barefoot/barefooted
* Từ tham khảo/words other:
-
bị ôi thiu
-
bị ốm
-
bị ốm liệt giường
-
bị ốm nằm liệt giường
-
bị oxy hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi chân đất
* Từ tham khảo/words other:
- bị ôi thiu
- bị ốm
- bị ốm liệt giường
- bị ốm nằm liệt giường
- bị oxy hóa