Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đèn tín hiệu giao thông
- traffic lights; traffic signals|= đèn tín hiệu giao thông là những tín hiệu màu sắc điều khiển xe cộ lưu thông traffic lights are colored signals for directing vehicular traffic
* Từ tham khảo/words other:
-
tập ký sự
-
tập ký yếu
-
tập lại cho quen với
-
tạp lãm
-
tập làm văn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đèn tín hiệu giao thông
* Từ tham khảo/words other:
- tập ký sự
- tập ký yếu
- tập lại cho quen với
- tạp lãm
- tập làm văn