thất bại | * verb - to be defeated, to lose to fail, to be unsuccessful |
thất bại | - to be defeated/unsuccessful; to fail; to suffer/sustain a defeat; defeat; failure; unsuccess|= một trong những thất bại thảm hại nhất trong làng tình báo mỹ one of the worst failures of american intelligence |
* Từ tham khảo/words other:
- chưa được thảo luận
- chưa được thấy rõ
- chưa được thử thách
- chưa được xem lại
- chứa đường