Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đến sát gần
* thngữ|- to close with, to come (get) to close quarters
* Từ tham khảo/words other:
-
kết trị
-
kết tụ
-
kết tua
-
kết tủa
-
kết tủa bằng điện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đến sát gần
* Từ tham khảo/words other:
- kết trị
- kết tụ
- kết tua
- kết tủa
- kết tủa bằng điện