Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thăm hỏi
- to pay a compliment to somebody; to give one's regards to somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
tầm ngầm
-
tâm ngẩm tầm ngầm
-
tâm ngẩm tầm ngầm mà đâm chết voi
-
tầm ngắn
-
tầm nghe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thăm hỏi
* Từ tham khảo/words other:
- tầm ngầm
- tâm ngẩm tầm ngầm
- tâm ngẩm tầm ngầm mà đâm chết voi
- tầm ngắn
- tầm nghe