thảm họa | * noun - catastrophe, calamity |
thảm họa | * dtừ|- catastrophe, fuck-up, disaster|* ttừ|- catastrophic|= thảm hoạ về môi trường environmental disaster|= thảm hoạ kinh khủng nhất trong lịch sử hàng không thế giới the worst disaster in the world's aviation history |
* Từ tham khảo/words other:
- chữ viết thảo
- chữ viết thường
- chữ viết to
- chữ viết tượng hình
- chú xam