Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thâm hụt
- shortfall; deficit|= thâm hụt/thặng dư/cắt giảm ngân sách budget deficit/surplus/cuts
* Từ tham khảo/words other:
-
biên lai gửi hàng
-
biên lai hải quan
-
biên lai kho
-
biên lai tín thác
-
biến làm trò đùa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thâm hụt
* Từ tham khảo/words other:
- biên lai gửi hàng
- biên lai hải quan
- biên lai kho
- biên lai tín thác
- biến làm trò đùa