Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thép không gỉ
- stainless steel; rustless steel
* Từ tham khảo/words other:
-
văn tự cầm cố
-
văn tự đoạn mại
-
van tự động
-
văn tự giả
-
vạn tử nhất sinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thép không gỉ
* Từ tham khảo/words other:
- văn tự cầm cố
- văn tự đoạn mại
- van tự động
- văn tự giả
- vạn tử nhất sinh