Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dễ xúc động
* dtừ|- passibility, affectivity|* ttừ|- passible, emotional, emotive, high-strung, high-keyed, affective, tender
* Từ tham khảo/words other:
-
nguyên tử
-
nguyên tử atom
-
nguyên tử đánh dấu
-
nguyên tử hóa
-
nguyên tử học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dễ xúc động
* Từ tham khảo/words other:
- nguyên tử
- nguyên tử atom
- nguyên tử đánh dấu
- nguyên tử hóa
- nguyên tử học