Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dễ tính
- Easy-going, easy to please, complaisant
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dễ tính
- xem dễ dãi
* Từ tham khảo/words other:
-
bâu áo
-
bầu bán
-
bầu bạn
-
bầu bằng da thú
-
bầu bằng phiếu kín
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dễ tính
* Từ tham khảo/words other:
- bâu áo
- bầu bán
- bầu bạn
- bầu bằng da thú
- bầu bằng phiếu kín