dễ thương | * adj - lovely; amiable; agreeable |
dễ thương | - lovable; amiable; agreeable; likeable; pleasant|= tôi chưa bao giờ thấy ai dễ thương như nàng i have never seen anyone/anybody as lovable as her|= người có gương mặt dễ thương pleasant-faced man |
* Từ tham khảo/words other:
- bấu
- bậu
- bâu áo
- bầu bán
- bầu bạn