Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dễ ợt
- (địa phương; khẩu ngữ) Very easy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dễ ợt
- xem dễ như chơi
* Từ tham khảo/words other:
-
bâu
-
bầu
-
bấu
-
bậu
-
bâu áo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dễ ợt
* Từ tham khảo/words other:
- bâu
- bầu
- bấu
- bậu
- bâu áo