Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dễ gì
- Not easy, not sure
=Dễ gì ông ta đồng ý+It is not sura that he's going to agree
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dễ gì
- not sure|= dễ gì ông ta đồng ý it is not sure that he's going to agree
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt xuống
-
bất ý
-
bàu
-
báu
-
bâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dễ gì
* Từ tham khảo/words other:
- bắt xuống
- bất ý
- bàu
- báu
- bâu