Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
để dự trữ cho
* ngđtừ|- await
* Từ tham khảo/words other:
-
nước xà phòng
-
nước xắc
-
nước xáo
-
nước xô-đa
-
nước xoáy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
để dự trữ cho
* Từ tham khảo/words other:
- nước xà phòng
- nước xắc
- nước xáo
- nước xô-đa
- nước xoáy