Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dè đâu
- contrary to what is expected; unexpecdly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dè đâu
- contrary to what is expected; unexpecdly
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt trả áo thầy tu
-
bất trắc
-
bát trân
-
bát trận
-
bát trận đồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dè đâu
* Từ tham khảo/words other:
- bắt trả áo thầy tu
- bất trắc
- bát trân
- bát trận
- bát trận đồ