bất trắc | * adj - Unlucky =việc bất trắc+an unlucky event, a mishap =phòng khi bất trắc+in prevention of mishaps =đề phòng mọi bất trắc+to guard against all mishaps, to take precautions against all contingencies - Knavish (nói về người) =con người bất trắc+a knavish person |
bất trắc | - unexpected event; mishap; contingency|= phòng khi bất trắc in anticipation of mishaps|= đề phòng mọi bất trắc to guard against all mishaps/any contingency; to provide for every contingency; to provide for all contingencies/eventualities|- knavish|= con người bất trắc a knavish person |
* Từ tham khảo/words other:
- ánh màu hung hung
- ảnh màu tự nhiên
- anh minh
- anh mõ
- ánh nắng