Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bát trân
- Eight precious dishes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bát trân
- eight precious dishes
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn tục
-
an tức hương
-
ăn tục nói phét
-
ẩn tuổi
-
ăn tươi nuốt sống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bát trân
* Từ tham khảo/words other:
- ăn tục
- an tức hương
- ăn tục nói phét
- ẩn tuổi
- ăn tươi nuốt sống