Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
để chồng
- divorce one's husband
* Từ tham khảo/words other:
-
không được bổ sung
-
không được bồi dưỡng
-
không được bồi thường
-
không được bón phân
-
không được bù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
để chồng
* Từ tham khảo/words other:
- không được bổ sung
- không được bồi dưỡng
- không được bồi thường
- không được bón phân
- không được bù