bất động sản | * noun - Real estate, real property, immovable property, immovables =thuế bất động sản+tax on immovables |
bất động sản | - real estate; real property; immovable property; immovables; realty|= thuế bất động sản tax on immovables|= đầu tư vào bất động sản to invest (money) in bricks and mortar/in real estate |
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh hưởng gián tiếp
- ảnh hưởng kéo lùi lại
- ảnh hưởng làm lan ra
- ảnh hưởng làm thay đổi
- ảnh hưởng lẫn nhau