Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dây thanh
- vocal chords, vocal cords
* Từ tham khảo/words other:
-
có hình chuông đá
-
có hình con đại bàng giang cánh
-
có hình con số 8
-
có hình cong
-
có hình cung nhọn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dây thanh
* Từ tham khảo/words other:
- có hình chuông đá
- có hình con đại bàng giang cánh
- có hình con số 8
- có hình cong
- có hình cung nhọn