nát gan | - Worried, puzzled. ="Dẫu rằng đá cũng nát gan lọ người " (Nguyễn Du) -Even stones were worried, let alone men |
nát gan | - worried, puzzled, anxious|= ' dẫu rằng đá cũng nát gan lọ người ' (nguyễn du) even stones were worried, let alone men |
* Từ tham khảo/words other:
- cầu ân
- cầu an bảo mạng
- câu ảnh
- cầu ao
- cầu bắc qua đường