Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nát nhàu
* adjective
-crumpled
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nát nhàu
* ttừ|- crumpled; ruffled up|= quần áo cô ấy nát nhàu her clothes were badly ruffled up
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu an bảo mạng
-
câu ảnh
-
cầu ao
-
cầu bắc qua đường
-
cáu bẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nát nhàu
* Từ tham khảo/words other:
- cầu an bảo mạng
- câu ảnh
- cầu ao
- cầu bắc qua đường
- cáu bẩn