Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nát bàn
- Nirvana
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nát bàn
- nirvana|= lên cõi nát bàn to pass into nirvana
* Từ tham khảo/words other:
-
cậu ấm
-
cầu an
-
cầu ân
-
cầu an bảo mạng
-
câu ảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nát bàn
* Từ tham khảo/words other:
- cậu ấm
- cầu an
- cầu ân
- cầu an bảo mạng
- câu ảnh