Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dạy đời
- (khẩu ngữ) Speak in a superior tone, speak with a superior air, talk like a Dutch uncle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dạy đời
- xem lên lớp 3, 4
* Từ tham khảo/words other:
-
bất hòa
-
bất hòa với
-
bắt hoàn tục
-
bạt hơi
-
bật hơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dạy đời
* Từ tham khảo/words other:
- bất hòa
- bất hòa với
- bắt hoàn tục
- bạt hơi
- bật hơi