Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bất hòa
* adj
- In disagreement, at odds with each other
=anh em bất hoà+Disagreeing brothers
=không khí bất hoà+an atmosphere od disagreement
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bất hòa
* ttừ|- in disagreement, at odds with each other
* Từ tham khảo/words other:
-
ảnh hưởng lan truyền
-
ảnh hưởng lớn
-
ảnh hưởng ngầm
-
ảnh hưởng nguy hại
-
ảnh hưởng sâu sắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bất hòa
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh hưởng lan truyền
- ảnh hưởng lớn
- ảnh hưởng ngầm
- ảnh hưởng nguy hại
- ảnh hưởng sâu sắc