Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu tóc râu ria bờm xờm
* ttừ|- shaggy
* Từ tham khảo/words other:
-
láy rền
-
lấy riêng ra
-
lấy rời ra từng phần
-
lấy sạch tiền của ai
-
lấy sau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu tóc râu ria bờm xờm
* Từ tham khảo/words other:
- láy rền
- lấy riêng ra
- lấy rời ra từng phần
- lấy sạch tiền của ai
- lấy sau