Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu tóc râu ria bờm xờm
* ttừ|- shaggy
* Từ tham khảo/words other:
-
hoạt động phản gián
-
hoạt động quay cuồng
-
hoạt động rất tốt
-
hoạt động sôi nổi
-
hoạt động sôi nổi và ồn ào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu tóc râu ria bờm xờm
* Từ tham khảo/words other:
- hoạt động phản gián
- hoạt động quay cuồng
- hoạt động rất tốt
- hoạt động sôi nổi
- hoạt động sôi nổi và ồn ào