Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gai sợi
- hemp thread
* Từ tham khảo/words other:
-
chị phụ bếp
-
chì plumbic
-
chỉ quan tâm đến bản thân mình
-
chỉ quan tâm đến việc riêng của mình
-
chi ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gai sợi
* Từ tham khảo/words other:
- chị phụ bếp
- chì plumbic
- chỉ quan tâm đến bản thân mình
- chỉ quan tâm đến việc riêng của mình
- chi ra