Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gai sốt
- Begin to feel feverish
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gai sốt
- begin to feel feverish
* Từ tham khảo/words other:
-
bịt răng vàng
-
bịt tai
-
bịt tai làm ngơ
-
bít tất
-
bít tất dài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gai sốt
* Từ tham khảo/words other:
- bịt răng vàng
- bịt tai
- bịt tai làm ngơ
- bít tất
- bít tất dài