* noun - sign; symtom; token =dấu hiệu báo nguy+alarm-signal -Badge; signal
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dấu hiệu
- symbol; token; sign|= một dấu hiệu đáng ngại an ominous sign|= không có dấu hiệu nào cho thấy bà ấy sẽ đổi ý there's no sign of her changing her mind
* Từ tham khảo/words other:
- bắt quả tang
- bát quái
- bạt quần
- bất quan
- bắt quen