Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dấu giáng
- (âm nhạc) Flat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dấu giáng
* dtừ|- (âm nhạc) flat, symbol for flat
* Từ tham khảo/words other:
-
bất quá
-
bất quá chỉ
-
bắt quả tang
-
bát quái
-
bạt quần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dấu giáng
* Từ tham khảo/words other:
- bất quá
- bất quá chỉ
- bắt quả tang
- bát quái
- bạt quần