Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đạp mìn
- to hit a mine; to strike a mine
* Từ tham khảo/words other:
-
người hưởng
-
người hướng dẫn
-
người hướng dẫn chọn nghề
-
người hướng dẫn hạ cánh
-
người hướng dẫn khách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đạp mìn
* Từ tham khảo/words other:
- người hưởng
- người hướng dẫn
- người hướng dẫn chọn nghề
- người hướng dẫn hạ cánh
- người hướng dẫn khách