Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loạt
* noun
- series
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
loạt
- series|= một loạt biện pháp/phản ứng a series of measures/reactions
* Từ tham khảo/words other:
-
cán mác
-
cán mai
-
cần mẫn
-
cẩn mật
-
cắn màu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loạt
* Từ tham khảo/words other:
- cán mác
- cán mai
- cần mẫn
- cẩn mật
- cắn màu