loanh quanh | * verb - to go around |
loanh quanh | - to wander; to roam|= suốt ngày loanh quanh ở nhà to wander about the house all day long; to loaf around the house all day long|= đi loanh quanh các phố to wander (about) the streets; to roam the streets |
* Từ tham khảo/words other:
- cán luyện
- cán mác
- cán mai
- cần mẫn
- cẩn mật