danh dự | * noun - honnour =lời thề danh dự+a pledge made on one's honour |
danh dự | - honour|= lời thề danh dự a pledge made on one's honour|= khách danh dự guest of honour|- honourable|= làm một việc danh dự bằng cách xin lỗi to do the honourable thing by making an apology|- honorary; emeritus|= giáo sư danh dự professor emeritus|= bằng tiến sĩ danh dự honorary doctorate |
* Từ tham khảo/words other:
- bật đèn xanh
- bắt đi
- bất di bất dịch
- bắt đi lính
- bắt đi rạc cả cẳng