Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bất di bất dịch
- immutable|= chân lý bất di bất dịch immutable truth
* Từ tham khảo/words other:
-
không có xương
-
không có xương ức
-
không cố ý
-
không có ý định
-
không có ý kiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bất di bất dịch
* Từ tham khảo/words other:
- không có xương
- không có xương ức
- không cố ý
- không có ý định
- không có ý kiến