đánh điện | - Send a cable, send a telegrame, cable |
đánh điện | - to send a cable/telegram/wire; to cable; to wire; to telegraph|= đừng quên đánh điện hoặc điện thoại cho chúng tôi ngay khi tới nơi! don't forget to cable or phone us as soon as you arrive!|= đánh điện báo tin mừng cho gia đình to cable good news to one's family |
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh thủy đậu
- bệnh tiểu đậu
- bệnh tiểu đường
- bệnh tim
- bệnh tim mạch