Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bệnh tim
- cardiac disease; heart disease/complaint/condition|= người mập quá dễ bị bệnh tim overweight people are prone to heart disease|= người bị bệnh tim heart/cardiac patient; sufferer from heart disease; cardiac
* Từ tham khảo/words other:
-
hình quả cải
-
hình quả đấu
-
hình quả dưa chuột
-
hình quả lê
-
hình quả mọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bệnh tim
* Từ tham khảo/words other:
- hình quả cải
- hình quả đấu
- hình quả dưa chuột
- hình quả lê
- hình quả mọng