Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bệnh tiểu đường
- glycosuria; diabetes|= bác sĩ chẩn đoán là ông ấy bị bệnh tiểu đường he was diagnosed as suffering from diabetes/(as a) diabetic|= người mắc bệnh tiểu đường diabetic
* Từ tham khảo/words other:
-
có việc
-
có việc gì thế?
-
có viền
-
có virut
-
có vỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bệnh tiểu đường
* Từ tham khảo/words other:
- có việc
- có việc gì thế?
- có viền
- có virut
- có vỏ